Có 2 kết quả:

头脸儿 tóu liǎnr ㄊㄡˊ 頭臉兒 tóu liǎnr ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 頭臉|头脸[tou2 lian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 頭臉|头脸[tou2 lian3]

Bình luận 0